Nghĩa tiếng Việt của từ manifest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.ə.fɛst/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.ɪ.fɛst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thể hiện, biểu lộ, hiện lên rõ ràng
Contoh: The symptoms of the disease usually manifest within a week. (Gejala penyakit biasanya menampakkan dalam seminggu.) - tính từ (adj.):rõ ràng, hiển nhiên, dễ thấy
Contoh: The manifest differences between the two products are clear. (Perbedaan yang jelas antara kedua produk itu jelas.) - danh từ (n.):tài liệu, danh sách, bản kê khai hành chính
Contoh: The manifest listed all the passengers on the ship. (Bản kê khai liệt kê tất cả hành khách trên tàu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manifestus', được tạo thành từ 'manus' nghĩa là 'tay' và 'festus' nghĩa là 'đập', có nghĩa là 'đập vào tay', dẫn đến ý nghĩa 'dễ nhận thấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tàu thuỷ đang chở đầy hành khách, mỗi người đều có một vị trí được ghi trong 'manifest'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: demonstrate, display, exhibit
- tính từ: evident, obvious, apparent
- danh từ: list, inventory, record
Từ trái nghĩa:
- động từ: conceal, hide, obscure
- tính từ: obscure, unclear, hidden
- danh từ: mystery, secret, unknown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manifest itself (hiện lên)
- manifest destiny (số phận hiển nhiên)
- manifest evidence (bằng chứng rõ ràng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The results of the experiment will manifest soon. (Hasil percobaan akan menampakkan segera.)
- tính từ: The manifest benefits of exercise are well-known. (Keuntungan yang jelas dari olahraga sudah dikenal luas.)
- danh từ: Please check the manifest before boarding. (Silakan periksa bản kê khai trước khi lên tàu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship with a manifest that listed all its passengers. As the ship sailed, the manifest became a crucial document to ensure everyone's safety. The captain used it to manifest his care for each traveler, making sure they all arrived safely at their destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu với bản manifest liệt kê tất cả hành khách của nó. Khi tàu đi biển, bản manifest trở thành tài liệu quan trọng để đảm bảo an toàn cho mọi người. Chủ tàu sử dụng nó để thể hiện sự quan tâm của mình đối với mỗi du khách, đảm bảo họ đều đến được điểm đến an toàn.