Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ manifestation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæn.ɪˈfɛs.teɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌmæn.ɪˈfɛs.tə.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thể hiện, sự biểu lộ
        Contoh: The protest was a manifestation of public anger. (Tố giác là một sự thể hiện của sự giận dữ của công chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manifestatio', từ động từ 'manifestare' có nghĩa là 'thể hiện rõ ràng', kết hợp từ 'manus' (tay) và 'fari' (nói).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, sự kiện mà những người tham gia đang thể hiện sự bất mãn của họ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: expression, indication, display

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concealment, suppression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a clear manifestation (một sự thể hiện rõ ràng)
  • manifestation of interest (sự thể hiện quan tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The symptoms are a manifestation of the disease. (Triệu chứng là một sự thể hiện của bệnh tật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a small town where the people were unhappy with their mayor. They decided to hold a manifestation to express their dissatisfaction. The manifestation was a clear demonstration of their feelings, and it led to significant changes in the town's policies.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một ngôi làng nhỏ mà người dân không hài lòng với thị trưởng của họ. Họ quyết định tổ chức một cuộc biểu tình để thể hiện sự không hài lòng của mình. Cuộc biểu tình là một sự thể hiện rõ ràng về cảm xúc của họ, và nó dẫn đến những thay đổi đáng kể trong chính sách của làng.