Nghĩa tiếng Việt của từ manifesto, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæn.ɪˈfest.oʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˌmæn.ɪˈfest.əʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tuyên bố, chủ trương của một tổ chức hay cá nhân
Contoh: The political party released a manifesto outlining their policies. (Partai politik merilis manifesto yang menggambarkan kebijakan mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manifestus', có nghĩa là 'rõ ràng', 'hiển nhiên', từ 'manus' nghĩa là 'tay' và 'fendere' nghĩa là 'đập', 'đẩy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tổ chức hay cá nhân công bố mục tiêu và chính sách của họ trong một tài liệu gọi là 'manifesto'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyên bố, chủ trương, lý lịch
Từ trái nghĩa:
- bí mật, không rõ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- release a manifesto (phát hành một chủ trương)
- political manifesto (chủ trương chính trị)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The manifesto of the new party was well received by the public. (Manifesto dari partai baru ini diterima baik oleh publik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of people decided to create a manifesto to share their vision for a better future. They worked together, discussing and writing down their ideas, until they had a clear and compelling document. They called it 'The People's Manifesto' and distributed it widely, hoping to inspire change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người quyết định tạo ra một chủ trương để chia sẻ tầm nhìn của họ cho một tương lai tốt đẹp hơn. Họ cùng nhau làm việc, thảo luận và viết lại ý tưởng của họ, cho đến khi họ có một tài liệu rõ ràng và hấp dẫn. Họ gọi nó là 'Chủ trương của Nhân dân' và phân phối rộng rãi, hy vọng sẽ truyền cảm hứng để thay đổi.