Nghĩa tiếng Việt của từ manipulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈnɪpj.ə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /məˈnɪp.jʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thao tác, thao túng, lợi dụng
Contoh: He manipulated the data to suit his needs. (Dia memanipulasi data untuk memenuhi kebutuhannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manipulus' nghĩa là 'một nắm, một tổ', kết hợp với hậu tố '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng tay để thao tác hoặc thay đổi một thứ gì đó, như khi bạn chơi game điện tử và phải 'manipulate' các nút để di chuyển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: control, influence, maneuver
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, neglect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manipulate the system (thao túng hệ thống)
- manipulate the truth (lợi dụng sự thật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The magician manipulated the cards with skill. (Phát minh memanipulasi kartu dengan keterampilan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever fox who loved to manipulate the other animals in the forest. He would use his wit and charm to get what he wanted, whether it was food or favors. One day, he manipulated the birds into giving him their shiny feathers, promising to make them a beautiful crown. But instead, he made a coat for himself, leaving the birds featherless and sad.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh rất thích thao túng các loài vật khác trong rừng. Nó sử dụng trí tuệ và sự hấp dẫn của mình để có được những gì nó muốn, dù đó là thức ăn hay ưu đãi. Một ngày nọ, nó thao túng các con chim để lấy lông màu sắc của chúng, hứa sẽ làm cho chúng một vương miện đẹp. Nhưng thay vào đó, nó làm cho mình một chiếc áo, để lại cho những con chim không còn lông và buồn bã.