Nghĩa tiếng Việt của từ mankind, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmænˈkaɪnd/
🔈Phát âm Anh: /ˌmænˈkaɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhân loại, loài người
Contoh: Mankind has made great progress in technology. (Nhân loại đã đạt được nhiều tiến bộ trong công nghệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'man' (người) và 'kind' (loại, giống), kết hợp để chỉ 'loài người'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tồn tại của tất cả mọi người trên thế giới.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: humanity, human race
Từ trái nghĩa:
- danh từ: animals, creatures
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the future of mankind (tương lai của nhân loại)
- the welfare of mankind (phúc lợi của nhân loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The discoveries of scientists benefit all of mankind. (Những khám phá của các nhà khoa học có lợi cho tất cả nhân loại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, mankind lived in harmony with nature. They learned to use technology wisely, ensuring a sustainable future for all. (Một thời gian trước, nhân loại sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ học cách sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan, đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, nhân loại sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ học cách sử dụng công nghệ một cách khôn ngoan, đảm bảo một tương lai bền vững cho tất cả.