Nghĩa tiếng Việt của từ manly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có đặc tính của một người đàn ông, dũng cảm, mạnh mẽ
Contoh: He has a manly voice. (Dia memiliki suara yang gagah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mannlic', từ 'mann' nghĩa là 'người đàn ông', kết hợp với hậu tố '-lic'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông mạnh mẽ và dũng cảm, hoặc một hành động dũng cảm để nhớ từ 'manly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: masculine, robust, strong
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unmanly, feminine, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- manly behavior (hành vi dũng cảm)
- manly strength (sức mạnh của người đàn ông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He showed a manly courage in the battle. (Dia menunjukkan keberanian yang gagah dalam pertempuran.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his manly demeanor. He was strong and brave, always ready to protect his village from any danger. One day, a fierce dragon attacked the village. Jack, with his manly courage, faced the dragon and defeated it, saving everyone. From that day on, he was hailed as a hero, embodying the true essence of being manly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack được biết đến với thái độ dũng cảm của mình. Anh ta mạnh mẽ và dũng cảm, luôn sẵn sàng bảo vệ làng của mình khỏi bất kỳ nguy hiểm nào. Một ngày nọ, một con rồng hung dữ tấn công làng. Jack, với sự dũng cảm của một người đàn ông, đối mặt với con rồng và đánh bại nó, cứu giúp mọi người. Từ ngày đó, anh ta được vinh danh như một anh hùng, đại diện cho bản chất thực sự của việc làm một người đàn ông.