Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ manner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cách làm việc, phong cách; phương pháp
        Contoh: He behaved in a very strange manner. (Dia berperilaku dengan cara yang sangat aneh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manus' nghĩa là 'tay', qua tiếng Old French 'maniere' có nghĩa là 'cách làm việc'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cách một người đàn ông cư xử (man) trong một hoàn cảnh nhất định (ner) có thể giúp bạn nhớ đến từ 'manner'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: way, style, approach

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disarray, disorder

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in a manner of speaking (theo cách nói của nó)
  • good manners (phép lịch sự)
  • table manners (phép ăn uống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She greeted everyone in a friendly manner. (Dia menyapa semua orang dengan tế nhị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Peter who had a peculiar manner of speaking. He always spoke in a very formal and polite way, which made him stand out in his community. One day, he was invited to a royal dinner where his good manners were greatly appreciated. The king even asked him to teach the royal children about proper etiquette.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Peter có cách nói rất lạ. Anh ta luôn nói một cách trang nhã và lịch sự, khiến anh ta nổi bật trong cộng đồng của mình. Một ngày, anh ta được mời đến một bữa tiệc hoàng gia nơi phong cách lịch sự của anh ta được đánh giá cao. Vua thậm chí còn yêu cầu anh ta dạy cho các hoàng tử về phép lịch sự.