Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mansion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.ʃən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngôi nhà lớn, biệt thự
        Contoh: They live in a beautiful mansion. (Mereka tinggal di sebuah bangunan mewah yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mansio', có nghĩa là 'nơi ở tạm thời', từ 'manere' nghĩa là 'ở lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà rộng rãi, có sân vườn, và những phòng khách sang trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: villa, palace, estate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: shack, hut, cottage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mansion house (trụ sở của một chủ tịch thành phố)
  • mansion block (khối chung cư cao cấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The millionaire owns a large mansion in the city. (Người tỷ phú này sở hữu một biệt thự lớn trong thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand mansion where a wealthy family lived. The mansion was so large that it had its own garden, swimming pool, and even a small theater inside. The family hosted many parties and events, making the mansion a center of social activity in the town.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một biệt thự kỳ diệu nơi một gia đình giàu có sinh sống. Biệt thự rộng lớn đến nỗi nó có khu vườn riêng, hồ bơi, và thậm chí còn có một nhà hát nhỏ bên trong. Gia đình tổ chức nhiều buổi tiệc và sự kiện, biến biệt thự thành trung tâm hoạt động xã hội của thị trấn.