Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mantel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.təl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.təl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bức tường trên lò sưởi, giá đỡ đồ trang trí
        Contoh: They placed a beautiful clock on the mantel. (Mereka menempatkan sebuah jam yang indah di atas mantel.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'mantel', có liên quan đến từ 'mantle' trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là áo choàng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi nhà ấm cúng với lò sưởi và một giá đỡ đồ trang trí trên đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fireplace mantel, shelf

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • above the mantel (trên bức tường trên lò sưởi)
  • mantelpiece (giá đỡ đồ trang trí trên lò sưởi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The family photos were arranged neatly on the mantel. (Foto keluarga disusun rapi di atas mantel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a cozy living room, there was a beautiful fireplace with a mantel adorned with family photos and a vintage clock. Every evening, the family would gather around the fireplace, sharing stories and enjoying the warmth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng khách ấm cúng, có một lò sưởi đẹp với một bức tường trên lò sưởi được trang trí bằng những bức ảnh gia đình và một chiếc đồng hồ cổ. Mỗi buổi tối, gia đình tụ họp xung quanh lò sưởi, kể chuyện và thưởng thức sự ấm áp.