Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ manual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæn.ju.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmæn.ju.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sổ tay, sách hướng dẫn
        Contoh: Please read the manual before using the device. (Mohon baca manual sebelum menggunakan perangkat.)
  • tính từ (adj.):thủ công, bằng tay
        Contoh: The factory uses manual labor to assemble the products. (Pabrik menggunakan tenaga kerja manual untuk merakit produknya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manualis', từ 'manus' nghĩa là 'tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng tay để làm việc hoặc đọc sách hướng dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: handbook, guide
  • tính từ: hand-operated, non-automatic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: automatic, electric

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manual labor (lao động thủ công)
  • manual transmission (hộp số tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The car comes with a user manual. (Mobil ini dilengkapi dengan manual pengguna.)
  • tính từ: Manual tasks require more effort than automated ones. (Tugas manual memerlukan lebih banyak usaha daripada yang otomatis.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, all the work was done manually. The villagers had a manual for every task, guiding them through each step. One day, a new device arrived, but without a manual, no one knew how to use it. They realized the importance of having a manual for everything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, mọi công việc đều được thực hiện bằng tay. Người dân làng có một cuốn sổ tay cho mỗi công việc, dẫn dắt họ qua mỗi bước. Một ngày nọ, một thiết bị mới đến, nhưng không có sổ tay, không ai biết cách sử dụng nó. Họ nhận ra tầm quan trọng của việc có một cuốn sổ tay cho mọi thứ.