Nghĩa tiếng Việt của từ manufacturer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæn.juˈfæk.tʃər.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˌmæn.juˈfæk.tʃər.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người sản xuất, nhà sản xuất
Contoh: The manufacturer provides high-quality products. (Nhà sản xuất cung cấp sản phẩm chất lượng cao.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manu factura', có nghĩa là 'làm bằng tay', bao gồm 'manu-' từ 'manus' nghĩa là 'tay' và '-factura' từ 'factura' nghĩa là 'sản xuất, chế tạo'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy hoặc xưởng, nơi các sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hoặc thủ công.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: producer, maker, builder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: consumer, user
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- leading manufacturer (nhà sản xuất hàng đầu)
- manufacturer's warranty (bảo hành của nhà sản xuất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The manufacturer is responsible for the quality of its products. (Nhà sản xuất chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a manufacturer who specialized in creating the finest toys. Each toy was crafted with care and precision, ensuring that every child who received one would be delighted. The manufacturer's reputation for quality and innovation spread far and wide, making the toys highly sought after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sản xuất chuyên sản xuất những đồ chơi tốt nhất. Mỗi đồ chơi được làm một cách cẩn thận và chính xác, đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ nhận được nó sẽ rất vui mừng. Danh tiếng về chất lượng và sự đổi mới của nhà sản xuất lan rộng khắp nơi, làm cho những đồ chơi này được tìm kiếm rất nhiều.