Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ manure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈnʊr/

🔈Phát âm Anh: /məˈnjʊə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất bón cây từ phân động vật
        Contoh: Farmers use manure to enrich the soil. (Nông dân sử dụng phân bón để làm giàu đất.)
  • động từ (v.):bón phân cho cây trồng
        Contoh: They manure the fields every spring. (Họ bón phân cho các cánh đồng mỗi mùa xuân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'matière', có nghĩa là 'vật liệu', liên hệ với việc sử dụng phân động vật làm vật liệu bón cho đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cánh đồng nông nghiệp, nơi người ta sử dụng phân động vật để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fertilizer, compost
  • động từ: fertilize, enrich

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: poison, toxin
  • động từ: deplete, exhaust

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • organic manure (phân bón hữu cơ)
  • manure pile (đống phân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The use of manure can improve soil fertility. (Việc sử dụng phân bón có thể cải thiện độ màu mỡ của đất.)
  • động từ: The farmer manured the garden to help the plants grow. (Người nông dân bón phân cho khu vườn để giúp cây trồng phát triển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who believed in the power of manure. He used it to enrich his soil, and his crops grew strong and healthy. People came from far and wide to learn his secret, and he shared his knowledge freely, saying, 'Manure is the key to fertile land.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân tin vào sức mạnh của phân bón. Anh ta sử dụng nó để làm giàu đất của mình, và cây trồng của anh ta phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh. Mọi người từ xa cửa đến để học bí quyết của anh ta, và anh ta chia sẻ kiến thức của mình một cách tự do, nói rằng, 'Phân bón là chìa khóa của đất màu mỡ.'