Nghĩa tiếng Việt của từ manuscript, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmænjuskrɪpt/
🔈Phát âm Anh: /ˈmænjʊskrɪpt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài liệu viết tay hoặc đánh máy, đặc biệt là bản thảo của một tác phẩm văn học, khoa học, v.v. trước khi được xuất bản
Contoh: The author submitted the manuscript to the publisher. (Tác giả gửi bản thảo cho nhà xuất bản.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'manuscriptum' và 'manus' nghĩa là 'tay', kết hợp với 'scriptum' nghĩa là 'viết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một tác giả đang viết tay một cuốn sách trên giấy, đó là bản thảo của tác phẩm sắp xuất bản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: draft, typescript, script
Từ trái nghĩa:
- danh từ: published work, final copy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- submit a manuscript (gửi bản thảo)
- review a manuscript (xem xét bản thảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The editor requested to see the manuscript of the novel. (Biên tập viên yêu cầu xem bản thảo của tiểu thuyết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young author was working on his manuscript. He spent countless hours writing and rewriting, ensuring every word was perfect. Finally, he submitted his manuscript to a publisher, hoping it would become a bestseller. (Ngày xửa ngày xưa, một tác giả trẻ đang làm việc trên bản thảo của mình. Anh ta dành rất nhiều giờ đồng hồ viết và sửa để đảm bảo mỗi từ đều hoàn hảo. Cuối cùng, anh ta gửi bản thảo của mình cho một nhà xuất bản, hy vọng nó sẽ trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một tác giả trẻ đang làm việc trên bản thảo của mình. Anh ta dành rất nhiều giờ đồng hồ viết và sửa để đảm bảo mỗi từ đều hoàn hảo. Cuối cùng, anh ta gửi bản thảo của mình cho một nhà xuất bản, hy vọng nó sẽ trở thành một tác phẩm bán chạy nhất.