Nghĩa tiếng Việt của từ many, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɛni/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có số lượng lớn, nhiều
Contoh: There are many people in the park. (Có nhiều người trong công viên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'monig', từ tiếng German 'mannig', có nghĩa là 'nhiều'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một buổi tiệc tùng với rất nhiều người, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'many'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: numerous, a lot of, plenty of
Từ trái nghĩa:
- tính từ: few, little
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- many a (nhiều)
- many times (nhiều lần)
- many thanks (cảm ơn nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Many students attended the lecture. (Nhiều sinh viên tham dự bài giảng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big party where many people came. They enjoyed many activities and shared many stories. (Ngày xửa ngày xưa, có một bữa tiệc lớn mà nhiều người đến tham dự. Họ thích thú nhiều hoạt động và chia sẻ nhiều câu chuyện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một buổi tiệc lớn mà nhiều người đến dự. Họ tham gia nhiều trò chơi và kể nhiều câu chuyện.