Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ map, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mæp/

🔈Phát âm Anh: /mæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tập hợp các đường, dấu, màu sắc, chữ viết, v.v., được sử dụng để thể hiện các địa danh, các đặc điểm của địa hình, v.v., trên một mặt phẳng
        Contoh: We used a map to find our way to the city. (Kami menggunakan peta untuk menemukan jalan ke kota.)
  • động từ (v.):thể hiện, biểu diễn bằng bản đồ
        Contoh: The scientist mapped the ocean floor. (Ilmuwan memetakan dasar laut.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mappa', nghĩa là 'khăn hoặc tờ giấy'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đang sử dụng một chiếc máy định vị GPS trên xe của mình, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'map'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chart, atlas
  • động từ: chart, diagram

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: confusion, chaos
  • động từ: disorganize, confuse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the map (có mặt trên bản đồ)
  • map out (lên kế hoạch, lên bản đồ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The map showed all the major highways. (Peta menunjukkan semua jalan raya utama.)
  • động từ: They mapped the entire region. (Mereka memetakan keseluruhan wilayah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who used a map to explore new lands. The map showed him the way through forests, mountains, and rivers, and he discovered many hidden treasures along the way. In the end, he returned home with stories of his adventures and a deeper understanding of the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách sử dụng bản đồ để khám phá những vùng đất mới. Bản đồ chỉ cho anh ta con đường qua rừng, núi và sông, và anh ta khám phá được nhiều kho báu ẩn giấu trên đường đi. Cuối cùng, anh ta trở về nhà với những câu chuyện về cuộc phiêu lưu của mình và sâu sắc hơn về thế giới.