Nghĩa tiếng Việt của từ maple, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.pəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.pəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây phượng (một loài cây thân gỗ, lá có nhiều cánh, thường được trồng vì nước mật)
Contoh: The maple tree is known for its beautiful autumn colors. (Cây phượng được biết đến với màu sắc mùa thu đẹp đẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'maple' có nguồn gốc từ tiếng Old English 'mapulder' hoặc 'mapultreow', có liên quan đến tiếng Latin 'acer' nghĩa là 'mạnh mẽ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa thu, khi cây phượng rực rỡ màu đỏ và vàng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên đầy màu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Acer, sugar maple
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maple syrup (mật ong phượng)
- maple leaf (lá phượng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We collected maple syrup from the trees. (Chúng tôi thu hoạch mật ong từ cây phượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest full of vibrant maple trees, the animals celebrated the arrival of autumn. The maple leaves turned into shades of red and gold, providing a stunning backdrop for their festivities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những cây phượng sặc sỡ, các loài động vật ăn mừng sự đến của mùa thu. Những chiếc lá phượng chuyển sang những sắc đỏ và vàng, tạo nên một bối cảnh tuyệt đẹp cho những buổi tiệc của chúng.