Nghĩa tiếng Việt của từ mar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɑːr/
🔈Phát âm Anh: /mɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm hỏng, làm mất đi sự hoàn hảo của
Contoh: The noise outside marred our conversation. (Suara di luar merusak percakapan kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old French 'marrer', có nghĩa là 'làm hỏng', có thể liên hệ với từ 'mare', nghĩa là 'ám ảnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một vết bẩn trên áo mà bạn không thể gỡ bỏ, làm mất đi vẻ đẹp ban đầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: spoil, damage, ruin
Từ trái nghĩa:
- động từ: enhance, improve, perfect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- mar the beauty (làm hỏng vẻ đẹp)
- mar the reputation (làm mất uy tín)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The rain marred the outdoor event. (Hujan merusak acara luar ruangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a beautiful garden that everyone admired. One day, a careless visitor dropped a bottle of ink, marring the perfect landscape. The garden was never the same again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một khu vườn đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Một ngày, một khách thăm lười biếng đã làm rơi một chai mực, làm hỏng cảnh quan hoàn hảo. Khu vườn không bao giờ giống như trước nữa.