Nghĩa tiếng Việt của từ maraca, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈrɑːkə/
🔈Phát âm Anh: /məˈrækə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại nhạc cụ gõ, thường có hình dáng trụ, làm bằng gỗ hoặc vỏ sò, bên trong có các hạt đánh vang
Contoh: The musician shook the maraca to create a rhythmic sound. (Người nhạc sĩ lắc chiếc maraca để tạo ra âm thanh có nhịp điệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'maraca' có nguồn gốc từ tiếng Taino, một ngôn ngữ của người dân châu Mỹ thời cổ đại.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi diễn nhạc samba, nơi chiếc maraca được sử dụng rộng rãi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: rattle, shaker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- shake the maraca (lắc chiếc maraca)
- play the maraca (chơi chiếc maraca)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The maraca is a popular instrument in Latin music. (Chiếc maraca là một nhạc cụ phổ biến trong âm nhạc Latin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lively Latin music festival, everyone was dancing and playing instruments. A musician picked up a maraca and started shaking it, creating a vibrant rhythm that made everyone dance even more enthusiastically. The sound of the maraca echoed through the festival, bringing joy to all.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại một lễ hội âm nhạc Latin sôi động, mọi người đang nhảy múa và chơi nhạc cụ. Một nhạc sĩ nhặt lên chiếc maraca và bắt đầu lắc nó, tạo ra một nhịp điệu sống động khiến mọi người nhảy múa càng lúc càng hăng hái. Âm thanh của chiếc maraca vang lên trong lễ hội, mang lại niềm vui cho tất cả mọi người.