Nghĩa tiếng Việt của từ marathon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmærəˌθɑn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmærəθən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc đua bộ dài 42,195 km
Contoh: He completed the marathon in under four hours. (Anh ấy hoàn thành cuộc đua marathon dưới bốn giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'marathón', đại diện cho một thị trấn ở Hy Lạp, nơi diễn ra một trận đánh nổi tiếng trong chiến tranh thế giới thứ nhất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của người chạy marathon, mệt mỏi nhưng vẫn kiên trì.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cuộc đua dài, cuộc đua bộ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- run a marathon (chạy marathon)
- marathon training (huấn luyện cho marathon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Thousands of people participate in the annual marathon. (Hàng ngàn người tham gia cuộc đua marathon hàng năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the ancient city of Marathon, a messenger ran a marathon to deliver a victory message. This inspired the modern marathon race.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong thành phố cổ Marathon, một người điện viên chạy marathon để gửi tin chiến thắng. Điều này truyền cảm hứng cho cuộc đua marathon hiện đại.