Nghĩa tiếng Việt của từ marble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːr.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑː.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đá cẩm thạch, viên sỏi trong trò chơi
Contoh: The children played with marbles in the yard. (Anak-anak chơi với đá cẩm thạch trong sân.) - danh từ (n.):màu sắc như đá cẩm thạch
Contoh: The walls were painted in shades of marble. (Tường được sơn với những ánh sáng màu như đá cẩm thạch.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marmor', từ 'marmair' có nghĩa là 'đá đẹp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của những viên sỏi trong trò chơi, hoặc màu sắc của đá cẩm thạch trong nhà bạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đá cẩm thạch: onyx, granite
- màu sắc: variegated, mottled
Từ trái nghĩa:
- màu sắc đơn sắc: monochrome, plain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lose one's marbles (mất trí)
- marble-like texture (kết cấu giống đá cẩm thạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He collected different types of marbles. (Anh ta thu thập nhiều loại đá cẩm thạch khác nhau.)
- màu sắc: The marble floor was polished to a shine. (Sàn gỗ đá cẩm thạch được đánh bóng đến ánh kim.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful palace with walls and floors made of marble. The king loved the marble so much that he decided to create a game using small marbles for his children to play with. The children enjoyed the game and the beautiful colors of the marbles, which reminded them of the palace's grandeur.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cung điện đẹp đẽ với tường và sàn làm bằng đá cẩm thạch. Vị vua yêu quý đá cẩm thạch đến nỗi ông quyết định tạo ra một trò chơi sử dụng những viên sỏi nhỏ cho các con của mình chơi. Những đứa trẻ rất thích trò chơi và những màu sắc đẹp của đá cẩm thạch, điều đó khiến họ nhớ đến vẻ hùng vĩ của cung điện.