Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ march, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɑrtʃ/

🔈Phát âm Anh: /mɑːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):buổi đi đường, cuộc hành quân
        Contoh: The soldiers began their march at dawn. (Tân binh bắt đầu cuộc hành quân vào bình minh.)
  • động từ (v.):đi đều, hành quân
        Contoh: They marched for hours to reach the destination. (Họ đi đều hàng giờ để đến được điểm đến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marcare' có nghĩa là 'đánh dấu bằng chân', liên quan đến việc đi đều trong cuộc hành quân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh quân đội đi đều trong lễ hội quân sự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: parade, procession
  • động từ: parade, march on

Từ trái nghĩa:

  • động từ: halt, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the march (trên đường hành quân)
  • march forward (hành quân về phía trước)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The march was organized to protest against the new law. (Cuộc hành quân được tổ chức để phản đối luật mới.)
  • động từ: The protesters marched through the city streets. (Những người biểu tình đi đều qua các con phố thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of soldiers were on a march to defend their country. They marched day and night, showing their determination and strength. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm quân nhân đang trên đường hành quân để bảo vệ đất nước của họ. Họ đi đều ngày đêm, thể hiện quyết tâm và sức mạnh của mình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm quân nhân đang trên đường hành quân để bảo vệ đất nước của họ. Họ đi đều ngày đêm, thể hiện quyết tâm và sức mạnh của mình.