Nghĩa tiếng Việt của từ margin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrdʒɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːdʒɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lề, biên, phần rộng của một mặt hoặc một vật
Contoh: He wrote notes in the margin of the book. (Dia menulis catatan di pinggir buku.) - động từ (v.):đánh dấu lề, viết vào lề
Contoh: She likes to margin her papers with colorful pens. (Dia suka menandai kertas-nya dengan pulpen berwarna-warni.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'margo', có nghĩa là 'biên giới, lề'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết chữ vào lề của cuốn sách, hoặc lề của một tờ giấy, điều này giúp bạn nhớ đến khái niệm về 'margin'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: edge, border, rim
- động từ: edge, border, rim
Từ trái nghĩa:
- danh từ: center, core
- động từ: center, core
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- profit margin (độ rộng lợi nhuận)
- margin of error (độ sai số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The margin of the page was wide enough for notes. (Lề của trang đủ rộng để ghi chú.)
- động từ: Please margin the edges of the paper. (Vui lòng đánh dấu lề các cạnh của tờ giấy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land with clear margins between the sea and the land, there was a village. The villagers used the margins of their books to write down their stories and knowledge, passing them down through generations. One day, a young girl named Maira found a book with colorful margins filled with notes about the sea, inspiring her to become a marine biologist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có ranh giới rõ ràng giữa biển và đất liền, có một ngôi làng. Người dân làng sử dụng lề của sách để ghi lại câu chuyện và kiến thức của họ, truyền lại qua các thế hệ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Maira tìm thấy một cuốn sách có lề màu sắc đầy các ghi chú về biển, truyền cảm hứng cho cô trở thành một nhà sinh vật học động vật biển.