Nghĩa tiếng Việt của từ marginal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrdʒɪnəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːdʒɪnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ở rìa, biên, có liên quan đến rìa
Contoh: The marginal notes in the book were very helpful. (Catatan di pinggir buku itu sangat membantu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'margin-' từ 'margo' nghĩa là 'rìa', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc viết chú thích ở rìa trang của một cuốn sách.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: minimal, minor, negligible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: central, significant, major
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marginal effect (tác động ít ảnh hưởng)
- marginal improvement (cải thiện nhỏ)
- marginal cost (chi phí biên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The impact of the new policy was marginal. (Dự luật mới có tác động rất nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the marginal improvements in infrastructure made a significant difference in the lives of the villagers. The new roads, though only on the edges of the village, connected them to the outside world, improving their access to resources and opportunities.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, những cải tiến biên về cơ sở hạ tầng đã tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của dân làng. Những con đường mới, mặc dù chỉ nằm ở rìa làng, kết nối họ với thế giới bên ngoài, cải thiện quyền truy cập của họ vào nguồn lực và cơ hội.