Nghĩa tiếng Việt của từ marginalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrdʒɪnəlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân biệt, bỏ qua, làm cho nhỏ bé
Contoh: The government has been accused of marginalizing minority groups. (Pemerintah telah dituduh melakukan pembedaan terhadap kelompok minoritas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'margin-' từ 'margō' nghĩa là 'biên giới', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một nhóm người bị đặt ngoài lề xã hội, không được chú ý hoặc thấy nhỏ bé.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: exclude, ignore, overlook
Từ trái nghĩa:
- động từ: include, embrace, integrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marginalize a group (phân biệt một nhóm)
- marginalize an issue (bỏ qua một vấn đề)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policy marginalizes the poor. (Kebijakan baru melakukan pembedaan terhadap orang miskin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the local government decided to marginalize the minority community by not providing them with essential services. This decision led to protests and eventually, the community was recognized and their rights were restored. (Di kota kecil itu, pemerintah setempat memutuskan untuk melakukan pembedaan terhadap komunitas minoritas dengan tidak memberikan layanan esensial bagi mereka. Keputusan ini menyebabkan protes dan akhirnya, komunitas tersebut diakui dan hak-hak mereka dipulihkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, chính quyền địa phương quyết định phân biệt cộng đồng dân tộc thiểu số bằng cách không cung cấp cho họ các dịch vụ cần thiết. Quyết định này dẫn đến các cuộc biểu tình và cuối cùng, cộng đồng được công nhận và quyền lợi của họ được phục hồi.