Nghĩa tiếng Việt của từ marine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /məˈrin/
🔈Phát âm Anh: /məˈriːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quân đội biển, hải quân
Contoh: He joined the Marine Corps. (Dia join Cơ động Hải quân.) - tính từ (adj.):thuộc về biển, có liên quan đến biển
Contoh: Marine life is diverse. (Đời sống đa dạng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marinus', từ 'mare' nghĩa là 'biển'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những hình ảnh về đại dương, tàu thuyền và sinh vật biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: navy, naval forces
- tính từ: oceanic, maritime
Từ trái nghĩa:
- tính từ: terrestrial, land
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marine biology (sinh học động vật biển)
- marine environment (môi trường biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The Marine Corps is part of the U.S. military. (Cơ động Hải quân là một phần của quân đội Mỹ.)
- tính từ: Marine ecosystems are crucial for the planet. (Các hệ sinh thái là rất quan trọng cho hành tinh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small coastal village, lived a marine biologist named Mia. She dedicated her life to studying the diverse marine life and protecting the ocean's ecosystem. One day, while exploring the deep sea, she discovered a new species of coral that could potentially cure a rare disease. This discovery not only brought hope to many but also highlighted the importance of marine research.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng ven biển nhỏ, sống một nhà sinh học động vật biển tên Mia. Cô ấy dành cả đời mình nghiên cứu sự đa dạng của đời sống biển và bảo vệ hệ sinh thái của đại dương. Một ngày, khi khám phá biển sâu, cô phát hiện ra một loài san hô mới có khả năng chữa trị một bệnh hiếm gặp. Khám phá này không chỉ mang lại hy vọng cho nhiều người mà còn làm nổi bật tầm quan trọng của nghiên cứu về đại dương.