Nghĩa tiếng Việt của từ mariner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmær.ɪ.nɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmær.ɪ.nə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người lái tàu, thủy thủ
Contoh: The mariner navigated the ship through the storm. (Thủy thủ dẫn tàu qua cơn bão.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marinus', từ 'mare' nghĩa là 'biển', dùng để chỉ người hoạt động trên biển.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tàu thủy đang lướt trên biển, với những người thủy thủ trên boong tàu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sailor, seaman, navigator
Từ trái nghĩa:
- landlubber
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seasoned mariner (thủy thủ có kinh nghiệm)
- mariner's compass (la bàn của thủy thủ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The experienced mariner knew how to handle the rough seas. (Người thủy thủ có kinh nghiệm biết cách xử lý biển dữ dội.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled mariner who sailed across the vast ocean. He used his knowledge of the stars and the sea to navigate through treacherous waters, guiding his ship safely to distant lands. His adventures inspired many young sailors to follow in his footsteps.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thủy thủ giỏi lành, ông ta đã điều khiển tàu qua đại dương rộng lớn. Ông dùng hiểu biết về các ngôi sao và biển để điều hướng qua những vùng nước nguy hiểm, dẫn dắt tàu của mình an toàn đến những vùng đất xa xôi. Những cuộc phiêu lưu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều thuỷ thủ trẻ theo những bước chân của ông.