Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maritime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmærɪˌtaɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈmærɪtaɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến biển, hải dương
        Contoh: The country has a strong maritime tradition. (Đất nước có truyền thống hải quân mạnh mẽ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maritimus', từ 'mare' nghĩa là 'biển', kết hợp với hậu tố '-timus' có nghĩa là 'của'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các hoạt động như đánh bắt, du lịch biển, hay các công trình như cảng, tàu thuyền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: marine, oceanic, nautical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: continental, terrestrial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maritime climate (khí hậu hải dương)
  • maritime law (luật hải quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The maritime museum showcases the history of seafaring. (Bảo tàng hải dương trưng bày lịch sử của đường biển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a maritime city, the locals celebrated a festival dedicated to the sea. They honored the maritime traditions and the ocean's bounty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố hải dương, người dân tổ chức một lễ hội dành cho biển. Họ tôn kính các truyền thống hải dương và sự phú quý của đại dương.