Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ mark, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɑrk/

🔈Phát âm Anh: /mɑːk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dấu vết, điểm số, biểu tượng
        Contoh: The teacher gave him a high mark. (Guru memberinya nilai tinggi.)
  • động từ (v.):đánh dấu, ghi nhãn, đánh giá
        Contoh: Please mark the correct answer. (Tolong tandai jawaban yang benar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marcus', có nghĩa là 'vật cố định', được sử dụng để chỉ một dấu vết hoặc biểu tượng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh dấu các điểm trong một cuộc thi hoặc ghi nhãn các mặt hàng trong một cửa hàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sign, symbol, score
  • động từ: label, tag, grade

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: erasure, blank
  • động từ: erase, ignore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make one's mark (để lại dấu ấn)
  • mark time (đợi, trì hoãn)
  • mark down (giảm giá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The mark of a good teacher is patience. (Dấu hiệu của một giáo viên giỏi là kiên nhẫn.)
  • động từ: He marked the important dates on his calendar. (Anh ta đánh dấu những ngày quan trọng trên lịch của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a student named Mark who always tried to make his mark in class by scoring high on tests. One day, he was given a difficult assignment, but he marked the important points and studied hard, eventually earning a high mark from his teacher.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên Mark luôn cố gắng để lại dấu ấn trong lớp bằng cách đạt điểm cao trong các bài kiểm tra. Một ngày, cô giáo giao cho anh ta một bài tập khó, nhưng anh ta đánh dấu những điểm quan trọng và học rất chăm chỉ, cuối cùng đã nhận được một điểm số cao từ cô giáo.