Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marked, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɑrkɪd/

🔈Phát âm Anh: /mɑːkt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đánh dấu, nổi bật
        Contoh: The marked changes in temperature were noticeable. (Perubahan suhu yang terlihat jelas dapat diamati.)
  • động từ (v.):đánh dấu, ghi nhãn
        Contoh: She marked the important points in the book. (Dia menandai poin penting dalam buku.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'marken', có liên quan đến việc đánh dấu hoặc ghi nhãn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy có nhiều dấu chấm và gạch để nhớ rằng 'marked' có liên quan đến việc đánh dấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: noticeable, prominent
  • động từ: label, tag

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unmarked, inconspicuous
  • động từ: erase, remove

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • marked difference (sự khác biệt rõ rệt)
  • marked increase (sự tăng lên đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The marked improvement in his grades was impressive. (Peningkatan nilai yang mencolok dalam nilai beliau sangat mengesankan.)
  • động từ: The teacher marked the student's paper with a red pen. (Guru menandai kertas siswa dengan pena merah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a classroom, the teacher was marking papers with a red pen, making the marked errors stand out clearly. The students noticed the marked improvements in their work, which made them happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học, giáo viên đang đánh dấu bài tập của học sinh bằng bút đỏ, làm cho những lỗi đánh dấu nổi bật rõ ràng. Các học sinh nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong bài làm của họ, điều đó khiến họ vui mừng.