Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ markedly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrkɪdli/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːkɪdli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):đáng kể, rõ rệt
        Contoh: His health has improved markedly. (Kesehatannya telah meningkat secara signifikan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mark', có nghĩa là 'đánh dấu' hoặc 'biểu hiện', kết hợp với hậu tố '-edly' để tạo thành một phó từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đánh dấu một điểm trong cuộc đua, điểm đó được đánh dấu rất rõ rệt so với các điểm khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: noticeably, significantly, clearly

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: insignificantly, subtly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • markedly different (rất khác biệt)
  • markedly improved (cải thiện đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The company's profits increased markedly this year. (Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể trong năm nay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual race was always a big event. This year, a new runner joined, and his speed was markedly different from the others. He quickly took the lead and won the race, marking a new record for the village.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, cuộc đua hàng năm luôn là sự kiện lớn. Năm nay, một vận động viên mới tham gia, và tốc độ của anh ta rất khác biệt so với những người khác. Anh ta nhanh chóng dẫn đầu và giành chiến thắng, đánh dấu một kỷ lục mới cho làng.