Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marketplace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrkɪtpleɪs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːkɪtpleɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi mua bán, chợ
        Contoh: The marketplace was crowded with people. (Chợ đông đúc người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'market' (chợ) kết hợp với 'place' (nơi, địa điểm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi chợ và thấy rất nhiều người, đồ ăn, và hàng hóa xung quanh, điều này làm bạn nhớ đến từ 'marketplace'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bazaar, market, plaza

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: store, shop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • busy marketplace (chợ bận rộn)
  • local marketplace (chợ địa phương)
  • online marketplace (chợ trực tuyến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We went to the marketplace to buy fresh vegetables. (Chúng tôi đến chợ để mua rau tươi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a bustling marketplace, vendors shouted to attract customers while colorful stalls displayed a variety of goods. A young girl named Lily wandered through the marketplace, her eyes wide with wonder at the sights and smells of the fresh produce and handmade crafts.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một chợ đông đúc, các tiểu thương reo hò để thu hút khách hàng trong khi các quầy nhộn nhịp trưng bày nhiều mặt hàng đa dạng. Một cô gái trẻ tên Lily lang thang qua chợ, đôi mắt toả lên sự ngỡ ngàng trước những cảnh quan và mùi vị của rau quả tươi và đồ nứa tay.