Nghĩa tiếng Việt của từ marlin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrlɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːrlɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá lớn, thường sống ở biển, có dòng nước mạnh
Contoh: Anglers often dream of catching a marlin. (Những người câu cá thường mơ về việc bắt được một con marlin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ marlin có nguồn gốc từ tiếng Anh, không rõ nguồn gốc cụ thể, nhưng có thể liên quan đến việc đặt tên theo đặc điểm của loài cá này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh cá Marlin lội ngược dòng nước mạnh trong biển, đại diện cho sự mãnh liệt và sức mạnh của tự nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: spearfish, billfish
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a marlin (bắt được con marlin)
- marlin fishing (câu cá marlin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The marlin is a prized catch for many fishermen. (Con marlin là mục tiêu được nhiều ngư dân ưa chuộng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who dreamed of catching a marlin. One day, he set out to sea and after a long struggle, he finally caught a huge marlin. It was the highlight of his fishing career.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chài cá mơ ước bắt được con marlin. Một ngày nọ, anh ta ra khơi và sau một cuộc đấu tranh dài, cuối cùng anh ta cũng bắt được một con marlin to lớn. Đó là đỉnh cao của sự nghiệp chài cá của anh ta.