Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ maroon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈruːn/

🔈Phát âm Anh: /məˈruːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):màu nâu đỏ, màu cổ
        Contoh: She wore a maroon dress to the party. (Dia memakai gaun maroon ke pesta.)
  • động từ (v.):bỏ rơi, để một mình
        Contoh: The pirates were marooned on a deserted island. (Para bajak laut itu disita di pulau yang sepi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'marron', có liên quan đến màu sắc của quả dứa, sau đó được dùng để chỉ việc bỏ rơi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến màu maroon, một màu nâu đỏ sẫm, hay tình huống bị bỏ rơi trên đảo hoang.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: burgundy, dark red
  • động từ: abandon, strand

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rescue, save

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • maroon color (màu maroon)
  • marooned on an island (bị bỏ rơi trên đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The room was decorated in shades of maroon and gold. (Phòng được trang trí với những sắc thái của màu maroon và vàng.)
  • động từ: The shipwreck left the crew marooned for weeks. (Vụ chìm tàu để lại cho đội ngũ bị bỏ rơi trong vài tuần.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, a group of adventurers found themselves marooned on a mysterious island after their ship was wrecked in a storm. The island was lush with maroon-colored flowers and exotic fruits, which they used to survive. As they explored, they discovered ancient ruins and a hidden treasure, turning their misfortune into a legendary tale.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, một nhóm nhà thám hiểm bị bỏ rơi trên một đảo bí ẩn sau khi tàu của họ bị đắm trong một cơn bão. Đảo đầy hoa màu maroon và trái cây y địa đạo, mà họ sử dụng để sinh tồn. Khi khám phá, họ phát hiện ra những di tích cổ và kho báu ẩn, biến sự bất lợi của họ thành một câu chuyện lịch sử.