Nghĩa tiếng Việt của từ marriage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmærɪ.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmærɪ.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mối quan hệ giữa hai người kết hôn
Contoh: Their marriage is a happy one. (Hôn nhân của họ là một hôn nhân hạnh phúc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maritātus', dạng quá khứ của 'maritare' nghĩa là 'kết hôn', từ 'maritus' nghĩa là 'chồng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám cưới, nơi hai người yêu nhau kết hôn và bắt đầu cuộc sống chung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wedding, matrimony
Từ trái nghĩa:
- danh từ: divorce, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- happy marriage (hôn nhân hạnh phúc)
- successful marriage (hôn nhân thành công)
- marriage of convenience (hôn nhân thuận tiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The marriage lasted for 50 years. (Hôn nhân kéo dài được 50 năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who had a strong and happy marriage. They faced many challenges together, but their love and commitment to each other made their marriage last a lifetime. Their story is a testament to the power of true love and the importance of communication and understanding in a marriage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi có hôn nhân vững chắc và hạnh phúc. Họ đã cùng nhau đối mặt với nhiều thử thách, nhưng tình yêu và cam kết của họ đối với nhau đã giúp hôn nhân của họ kéo dài suốt đời. Câu chuyện của họ là bằng chứng cho sức mạnh của tình yêu chân thật và tầm quan trọng của việc giao tiếp và hiểu biết trong một hôn nhân.