Nghĩa tiếng Việt của từ marrow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmæroʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmærəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sống, mủ sống
Contoh: The soup was rich with the flavor of marrow. (Sup ini kaya dengan rasa dari sống.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'mǣru', có liên quan đến các từ như 'marrowy' và 'marrowless'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bát sống được lấy từ xương của một con thú, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'marrow'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bone marrow, pith
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bone, shell
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- to suck the marrow out of life (sống cuộc đời một cách bừa bãi)
- marrow of the bone (sống xương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The bones were cracked to extract the marrow. (Các xương được vỡ để lấy sống.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with marrow. He believed that the marrow was the essence of flavor. One day, he created a dish that was so rich in marrow, it became the talk of the town. People came from far and wide to taste the dish, and the chef became famous for his use of marrow.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với sống. Ông tin rằng sống là bản chất của hương vị. Một ngày, ông đã tạo ra một món ăn giàu sống đến mức nó trở thành chuyện nói chuyện ngày. Mọi người từ xa gần đến để nếm món ăn, và đầu bếp nổi tiếng với cách sử dụng sống của mình.