Nghĩa tiếng Việt của từ marry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmær.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈmær.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết hôn, cưới
Contoh: They decided to marry in the spring. (Họ quyết định kết hôn vào mùa xuân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'maritus' có nghĩa là 'chồng', 'vợ'. Từ này liên quan đến việc kết hôn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đám cưới vui vẻ, nơi mọi người mừng rỡ vì sự kết hợp của hai người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- kết hôn, cưới
Từ trái nghĩa:
- ly dị, chia tay
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- get married (kết hôn)
- marry into (kết hôn vào một gia đình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: She wants to marry a doctor. (Cô ấy muốn kết hôn với một bác sĩ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a couple who decided to marry. They planned a beautiful wedding and invited all their friends and family. The day was filled with joy and celebration as they became husband and wife.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp đôi quyết định kết hôn. Họ lên kế hoạch một đám cưới đẹp và mời tất cả bạn bè và gia đình của họ. Ngày đó tràn đầy niềm vui và lễ vui khi họ trở thành vợ chồng.