Nghĩa tiếng Việt của từ mars, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɑːrz/
🔈Phát âm Anh: /mɑːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hành tinh thứ tư từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời
Contoh: Mars is known for its red appearance. (Sảnh được biết đến với việc có màu đỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Mars', là tên của vị thần chiến tranh trong thần thoại La-tin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khám phá vũ trụ, những chuyến tàu vũ trụ đến hành tinh đỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hành tinh đỏ
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Mission to Mars (Nhiệm vụ đến Sao Hỏa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: NASA has sent several rovers to explore Mars. (NASA đã gửi một số tàu tự hành để khám phá Sao Hỏa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a galaxy far, far away, there was a planet called Mars. It was known for its red soil and the mysterious canals that some believed were built by an ancient civilization. Scientists from Earth sent rovers to explore its surface and search for signs of life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở rất xa, có một hành tinh tên là Sao Hỏa. Nó được biết đến với đất đỏ và những kênh bí ẩn mà một số người tin là được xây dựng bởi một nền văn minh cổ xưa. Các nhà khoa học từ Trái Đất đã gửi các tàu tự hành để khám phá bề mặt của nó và tìm kiếm dấu hiệu của sự sống.