Nghĩa tiếng Việt của từ marseille, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmɑːrˈseɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˌmɑːˈseɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một thành phố ở Pháp
Contoh: Marseille is a beautiful city in France. (Marseille adalah kota yang indah di Prancis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Massilia', đại diện cho một thành phố cổ ở Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến biển và du lịch, Marseille là một trong những điểm đến du lịch nổi tiếng ở Pháp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Pháp thành phố
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Port of Marseille (Cảng Marseille)
- Marseille Provence Airport (Sân bay Marseille Provence)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The port of Marseille is one of the busiest in France. (Cảng Marseille là một trong những cảng bận rộn nhất Pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Marseille, a young sailor set out on a journey across the Mediterranean Sea. As he sailed, he encountered various cultures and learned many languages, making him a well-rounded traveler. Upon his return, he shared his stories with the locals, enriching their understanding of the world beyond their city.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Marseille, một thuỷ thủ trẻ bắt đầu hành trình qua Biển Địa Trung Hải. Khi cậu ta lái thuyền, cậu ta gặp phải nhiều nền văn hóa khác nhau và học được nhiều ngôn ngữ, biến cậu ta thành một du khách đa dạng. Khi trở về, cậu ta chia sẻ những câu chuyện của mình với người dân địa phương, làm cho sự hiểu biết của họ về thế giới ngoài thành phố của họ được nâng cao.