Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marsh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /mɑːrʃ/

🔈Phát âm Anh: /mɑːʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất ngập nước, đầm lầy
        Contoh: The village is surrounded by marshes. (Làng được bao quanh bởi những vùng đất ngập nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'mersc', từ tiếng Latin 'māriscus', và tiếng Latin 'marmor'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh một con chim sẻ đang bay qua một vùng đầm lầy, nơi có nhiều cỏ dại và nước.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swamp, bog, fen

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry land, desert

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • marsh gas (khí bioga)
  • marsh mallow (cây dẻo đầm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The marsh is a good habitat for many birds. (Vùng đầm lầy là môi trường sống tốt cho nhiều loài chim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village surrounded by a vast marsh. The villagers relied on the marsh for their livelihood, fishing and gathering plants. One day, a group of travelers came to the village and were amazed by the beauty of the marsh, with its diverse wildlife and serene waters. They decided to stay and help the villagers protect this unique ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị bao quanh bởi một vùng đầm lầy rộng lớn. Người dân làng dựa vào vùng đầm để kiếm sống, bắt cá và thu thập thực vật. Một ngày nọ, một nhóm du khách đến làng và kinh ngạc trước vẻ đẹp của vùng đầm, với đa dạng sinh học và những dòng nước yên tĩnh. Họ quyết định ở lại và giúp người dân làng bảo vệ hệ sinh thái độc đáo này.