Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marshland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrʃˌlænd/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːʃlənd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vùng đất ngập nước, đầm lầy
        Contoh: The birds are flying over the marshland. (Burung-burung terbang di atas padang lamun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'marsh' (đầm lầy) kết hợp với hậu tố '-land' (vùng đất).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ qua một vùng đất ngập nước, có nhiều cỏ dại và chim bay lượn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'marshland'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: swamp, wetland, bog

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dry land, desert, highland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • marshland ecosystem (hệ sinh thái đầm lầy)
  • marshland restoration (khôi phục vùng đầm lầy)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The conservation area includes a large marshland. (Kawasan konservasi termasuk padang lamun yang luas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vast marshland, there lived many unique creatures. The marshland was their home, and they thrived in the wet and muddy environment. One day, a group of conservationists came to the marshland to study and protect these creatures, ensuring the survival of the marshland ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất ngập nước rộng lớn, sống nhiều loài động vật đặc biệt. Vùng đất ngập nước là ngôi nhà của chúng, và chúng phát triển mạnh trong môi trường ướt mềm. Một ngày nọ, một nhóm nhà bảo tồn đến vùng đất ngập nước này để nghiên cứu và bảo vệ những loài động vật này, đảm bảo sự tồn tại của hệ sinh thái đầm lầy.