Nghĩa tiếng Việt của từ marshy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːr.ʃi/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑː.ʃi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chất lầy, đầy nước
Contoh: The area around the lake is very marshy. (Kawasan di sekitar danau sangat berlumpur.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'marsh' (đầm lầy) kết hợp với hậu tố '-y'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bộ qua một vùng đất đầm lầy, chân bạn bị lầy lội và nước dội lên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'marshy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: swampy, muddy, wet
Từ trái nghĩa:
- tính từ: dry, arid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marshy area (khu vực đầm lầy)
- marshy soil (đất lầy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The marshy ground made it difficult to walk. (Tanah berlumpur membuatnya sulit untuk berjalan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a marshy land where animals loved to play. The wet and muddy ground was perfect for them to have fun and cool off. One day, a group of children visited the marshy area and enjoyed splashing in the water, making the animals happy to share their home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vùng đất đầm lầy mà các con vật yêu thích để chơi. Mặt đất ướt và lầy là điều hoàn hảo để chúng vui chơi và làm mát. Một ngày nọ, một nhóm trẻ em đến thăm khu vực đầm lầy và thích thú khi tung nước, làm cho các con vật vui mừng khi chia sẻ ngôi nhà của mình.