Nghĩa tiếng Việt của từ marsupial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /mɑrˈsuːpiəl/
🔈Phát âm Anh: /mɑːˈsuːpiəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật có túi, thường sinh sản và nuôi dưỡng con trong túi của mẹ
Contoh: Kangaroo and koala are marsupials. (Canguru và koala là thú nhộng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'marsupium', nghĩa là 'túi', thường được sử dụng để mô tả các loài động vật có túi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các loài động vật như kangaroo và koala, để nhớ rằng chúng đều là thú nhộng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pouched animal
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marsupial mammal (động vật có vú thú nhộng)
- marsupial young (con non của thú nhộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Marsupials are different from placental mammals. (Thú nhộng khác với động vật có vú mang thai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land down under, lived a family of marsupials. The mother kangaroo and her joey, along with the koala family, enjoyed their life in the trees and on the ground. They all had pouches to carry their young, which was a unique feature of their kind.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất dưới khuất, sống một gia đình của thú nhộng. Bà lũng của mẹ kangaroo và con joey, cùng với gia đình koala, thích cuộc sống của họ trên cây và trên mặt đất. Tất cả họ đều có túi để đưa con, đó là một đặc điểm độc đáo của loài họ.