Nghĩa tiếng Việt của từ martyr, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người hy sinh vì đức tin
Contoh: He was considered a martyr after his death. (Dia dianggap sebagai shahid setelah kematiannya.) - động từ (v.):làm cho ai trở thành người hy sinh
Contoh: They tried to martyr him for his beliefs. (Mereka mencoba membuatnya menjadi shahid karena kepercayaannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'martyr', có nghĩa là 'người chứng minh', sau đó được dùng để chỉ người hy sinh vì đức tin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người hy sinh trong lịch sử, như Jesus Christ, là một trong những martyr nổi tiếng nhất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: victim, saint
- động từ: sacrifice, victimize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: survivor, victor
- động từ: save, rescue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- martyr complex (khuynh hướng người hy sinh)
- martyr oneself for (hy sinh cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The church honors its martyrs. (Gereja menghormati shahid-shahidnya.)
- động từ: The regime martyred many activists. (Regim membuat banyak aktivis menjadi shahid.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a brave man named John who was known for his strong beliefs. When his country was invaded, he stood up for his people and was eventually captured. Despite the torture, he never renounced his faith, and thus became a martyr. His story inspired many to fight for their beliefs.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông dũng cảm tên là John được biết đến với niềm tin mạnh mẽ của mình. Khi đất nước của ông bị xâm lược, ông đứng lên vì dân mình và cuối cùng bị bắt giữ. Mặc dù phải chịu đau đớn, ông không bao giờ từ bỏ đức tin của mình, và do đó trở thành một người hy sinh. Câu chuyện của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người chiến đấu vì niềm tin của họ.