Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marvel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑːrvəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːvəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điều kỳ diệu, điều kinh ngạc
        Contoh: The Grand Canyon is a marvel of nature. (Thác Grand Canyon là một điều kỳ diệu của thiên nhiên.)
  • động từ (v.):kinh ngạc, ngạc nhiên
        Contoh: I marveled at the beauty of the sunset. (Tôi kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mirabilia', có nghĩa là 'điều kỳ diệu', từ 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những điều kỳ diệu trong tự nhiên hoặc khoa học, những thứ khiến bạn cảm thấy kinh ngạc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: wonder, miracle
  • động từ: wonder, admire

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: commonplace, ordinary
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a marvel of modern technology (một điều kỳ diệu của công nghệ hiện đại)
  • the marvels of the universe (những điều kỳ diệu của vũ trụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The human brain is a marvel of evolution. (Bộ não con người là một điều kỳ diệu của sự tiến hóa.)
  • động từ: Visitors marveled at the intricate details of the ancient temple. (Du khách kinh ngạc trước chi tiết tinh tế của đền thờ cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village where everyone marveled at the nightly sky filled with stars. One night, a shooting star appeared, and the villagers all marveled at its beauty. They decided to build a monument to celebrate the marvel of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ mà mọi người đều kinh ngạc trước bầu trời đêm đầy sao. Một đêm, một vì sao tới xuất hiện, và dân làng đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó. Họ quyết định xây dựng một tu viện để kỷ niệm điều kỳ diệu của vũ trụ.