Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ marvellous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmærvələs/

🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːvələs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu
        Contoh: The magician performed a marvellous trick. (Siêu thần biểu diễn một mánh lừa tuyệt vời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mirabilis', có nghĩa là 'đáng kinh ngạc', từ 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên'. Kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một buổi diễn kịch và cảm thấy kinh ngạc về màn trình diễn của diễn viên, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'marvellous'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tuyệt vời, tuyệt diệu: wonderful, amazing, fantastic

Từ trái nghĩa:

  • tuyệt vời, tuyệt diệu: terrible, awful, dreadful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • marvellous discovery (phát hiện tuyệt vời)
  • marvellous performance (buổi trình diễn tuyệt vời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She has a marvellous collection of books. (Cô ấy có một bộ sưu tập sách tuyệt vời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a marvellous magician who could perform amazing tricks. People from all over the world came to see his marvellous performance, and they were all amazed by his skills.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một pháp sư tuyệt vời có thể biểu diễn những mánh lừa kỳ diệu. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem buổi biểu diễn tuyệt vời của ông, và họ đều kinh ngạc trước kỹ năng của ông.