Nghĩa tiếng Việt của từ marvelous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmɑrvələs/
🔈Phát âm Anh: /ˈmɑːvələs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tuyệt vời, tuyệt diệu
Contoh: The magician's tricks were simply marvelous. (Trik của pháp sư đơn giản là tuyệt diệu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'mirabilis', từ 'mirari' nghĩa là 'ngạc nhiên', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hay một cảnh quan tuyệt vời mà bạn đã từng trải nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tuyệt vời, tuyệt diệu, đáng kinh ngạc
Từ trái nghĩa:
- tệ, tầm thường, không đáng kể
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- marvelous performance (buổi biểu diễn tuyệt vời)
- marvelous discovery (phát hiện đáng kinh ngạc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The view from the mountain top was absolutely marvelous. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật là tuyệt vời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a marvelous land, there was a marvelous festival where everyone celebrated with marvelous joy. The food was marvelous, the music was marvelous, and even the weather was marvelous. It was a day no one would ever forget.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất tuyệt vời, có một lễ hội tuyệt vời mà mọi người kỷ niệm với niềm vui tuyệt vời. Thức ăn tuyệt vời, âm nhạc tuyệt vời, và thậm chí thời tiết cũng tuyệt vời. Đó là một ngày mà không ai có thể quên được.