Nghĩa tiếng Việt của từ maser, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.zɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.zər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy tạo bức xạ từ hồng ngoại cưỡng bức
Contoh: The maser is used in scientific research. (Máy maser được sử dụng trong nghiên cứu khoa học.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ viết tắt của 'Microwave Amplification by Stimulated Emission of Radiation'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoa học và công nghệ, 'maser' là một thiết bị quan trọng trong việc tạo ra bức xạ hồng ngoại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: laser, microwave amplifier
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maser technology (công nghệ maser)
- maser emission (phát xạ maser)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists use a maser to amplify microwaves. (Các nhà khoa học sử dụng máy maser để khuếch đại sóng vô tuyến.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a futuristic lab, a scientist used a maser to amplify signals for a space communication project. The maser, a crucial device, helped transmit clear messages across vast distances.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm tương lai, một nhà khoa học sử dụng máy maser để khuếch đại tín hiệu cho dự án liên lạc vũ trụ. Máy maser, một thiết bị quan trọng, giúp truyền tin nhắn rõ ràng qua những khoảng cách rộng lớn.