Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ masonry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈmeɪ.sən.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈmeɪ.sən.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xây dựng bằng gạch, đá, hay bê tông; công việc của một thợ mộc
        Contoh: The ancient masonry of the temple is still intact. (Công trình xây dựng cổ của ngôi đền vẫn còn nguyên vẹn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'mason', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'machina', có nghĩa là 'máy móc', và hậu tố '-ry' để chỉ ngành nghề hoặc địa điểm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các công trình kiến trúc lớn như tháp Eiffel hay các tòa tháp chùa ở Việt Nam, đều liên quan đến 'masonry'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brickwork, stonework, concrete work

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: demolition, destruction

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • skilled in masonry (khéo léo trong xây dựng)
  • masonry work (công việc xây dựng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The masonry of the old castle is impressive. (Công trình xây dựng của lâu đài cổ là ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a skilled mason who built beautiful structures using only stones and bricks. His masonry work was so impressive that people came from far and wide to see his creations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc giỏi làm ra những công trình đẹp từ đá và gạch. Công việc xây dựng của ông ta rất ấn tượng đến nỗi mọi người từ xa gần đến thăm sáng tác của ông ta.