Nghĩa tiếng Việt của từ massachusetts, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌmæsəˈtʃuːsɪts/
🔈Phát âm Anh: /ˌmæsəˈtʃuːsɪts/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một bang ở Mỹ, Massachusetts
Contoh: Massachusetts is known for its prestigious universities. (Massachusetts được biết đến với những trường đại học danh giá của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'massachusett', có nghĩa là 'khu vực của những người địa phương', từ 'massa' và 'chu's'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Boston, thành phố lớn nhất ở Massachusetts, và các trường đại học nổi tiếng như Harvard và MIT.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: MA, The Bay State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Commonwealth of Massachusetts (Cộng hòa Massachusetts)
- Massachusetts Institute of Technology (Viện Công nghệ Massachusetts)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many people visit Massachusetts to see historical sites. (Nhiều người đến thăm Massachusetts để xem các địa danh lịch sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Massachusetts, there was a young inventor who studied at MIT. He created many innovative technologies that changed the world. His story inspired many to pursue their dreams in this historic state.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Massachusetts, có một nhà phát minh trẻ học tại MIT. Anh ta tạo ra nhiều công nghệ sáng tạo đã thay đổi thế giới. Câu chuyện của anh ta truyền cảm hứng cho nhiều người theo đuổi ước mơ của mình ở bang lịch sử này.