Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ massif, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /məˈsif/

🔈Phát âm Anh: /ˈmasiːf/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu vực đá lớn và liền một khối, thường là phần chính của một dãy núi
        Contoh: The Mont Blanc massif is a popular destination for climbers. (Khu vực Mont Blanc là điểm đến phổ biến cho những người leo núi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'massif', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'massus' có nghĩa là 'nặng' hoặc 'lớn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một dãy núi lớn và khối đá khổng lồ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mountain range, block, range

Từ trái nghĩa:

  • valley, plain, depression

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a rugged massif (một khối đá gồ ghề)
  • the central massif (khối đá trung tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The Himalayan massif is the highest in the world. (Dãy núi Himalaya là cao nhất thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of a massive massif, there was a hidden valley. The massif was so huge and rugged that it was untouched by human hands. One day, a group of climbers decided to explore this mysterious massif. As they climbed higher, the view became more and more breathtaking, and they realized the true beauty of untouched nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của một khối đá lớn, có một thung lũng ẩn mình. Khối đá rất lớn và gồ ghề đến nỗi nó chưa từng bị con người chạm tay. Một ngày nọ, một nhóm leo núi quyết định khám phá khối đá bí ẩn này. Khi họ leo cao hơn, cảnh quan trở nên ngoạn mục hơn, và họ nhận ra vẻ đẹp thực sự của thiên nhiên chưa bị xâm phạm.